Có 2 kết quả:

通行證 tōng xíng zhèng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ通行证 tōng xíng zhèng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a pass (authority to enter)
(2) a laissez-passer or safe conduct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a pass (authority to enter)
(2) a laissez-passer or safe conduct

Bình luận 0